Trang chủPV • BMV
add
Pena Verde SAB
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 $
Phạm vi một năm
6,05 $ - 6,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T MXN
Tỷ số P/E
3,22
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 T | 35,15% |
Chi phí hoạt động | 940,03 Tr | -0,66% |
Thu nhập ròng | 565,80 Tr | 839,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,39 | 596,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 739,73 Tr | 689,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,18 Tr | -34,15% |
Tổng tài sản | 40,47 T | 35,78% |
Tổng nợ | 35,40 T | 37,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,80 Tr | 839,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -307,72 Tr | -62,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,00 Tr | -191,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,44 Tr | -100,67% |
Dòng tiền tự do | 389,54 Tr | 130,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.089