Trang chủPUSOF • OTCMKTS
add
AAPKI Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,02 N | -94,96% |
Thu nhập ròng | -152,78 N | -4,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,89 N | 108,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | 835,22% |
Tổng tài sản | 2,70 Tr | 912,74% |
Tổng nợ | 359,50 N | 31,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,78 N | -4,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,15 N | 79,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,39 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 N | -101,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,43 N | -106,57% |
Dòng tiền tự do | 2,62 Tr | 6.263,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web