Trang chủPURA • IDX
add
Putra Rajawali Kencana Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
28,00 Rp - 30,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 52,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
176,45 T IDR
Số lượng trung bình
21,03 Tr
Tỷ số P/E
28,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,07 T | -3,61% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | 2,59% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | -10,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -7,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,29 T | 14,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 T | -37,87% |
Tổng tài sản | 620,19 T | 3,24% |
Tổng nợ | 111,50 T | 13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | -10,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 T | 684,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,37 T | -150,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 829,92 Tr | -92,07% |
Dòng tiền tự do | -22,80 T | -1.613,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
25