Trang chủPURA • IDX
add
Putra Rajawali Kencana Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
35,00 Rp - 35,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 52,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
220,57 T IDR
Số lượng trung bình
6,77 Tr
Tỷ số P/E
32,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,68 T | 118,41% |
Chi phí hoạt động | 3,36 T | 274,62% |
Thu nhập ròng | -302,69 Tr | 39,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,26 | 72,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,40 T | 12,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,16 T | 312,52% |
Tổng tài sản | 617,74 T | 1,26% |
Tổng nợ | 109,35 T | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,69 Tr | 39,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,59 T | 127.382,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,82 T | -115,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,77 T | 244,83% |
Dòng tiền tự do | 15,24 T | 170,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
25