Trang chủPUR • CVE
add
Premier American Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -95,36% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 95,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | 95,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 804,28 N | -87,34% |
Tổng tài sản | 1,90 Tr | -75,33% |
Tổng nợ | 906,32 N | -46,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 990,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 65,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -140,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -187,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 95,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -734,06 N | 62,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,00 | -99,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -734,03 N | -134,03% |
Dòng tiền tự do | -303,21 N | 98,20% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5