Trang chủPUNJABCHEM • NSE
add
Punjab Chemicals and Crop Protection Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.025,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.021,00 ₹ - 1.072,00 ₹
Phạm vi một năm
662,00 ₹ - 1.575,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,62 T INR
Số lượng trung bình
61,92 N
Tỷ số P/E
36,91
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 729,10 Tr | 7,16% |
Thu nhập ròng | 60,70 Tr | -45,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -45,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,50 Tr | -30,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,20 Tr | 24,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,70 Tr | -45,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.215