Trang chủPUNCAK • KLSE
add
Puncak Niaga Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
67,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,42 Tr | -58,94% |
Chi phí hoạt động | 6,66 Tr | -88,91% |
Thu nhập ròng | -84,63 Tr | -259,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,40 | -488,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,30 Tr | -154,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,42 Tr | 44,03% |
Tổng tài sản | 2,74 T | -6,90% |
Tổng nợ | 1,55 T | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,63 Tr | -259,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,39 Tr | -34,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,10 Tr | 70,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,32 Tr | -23,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,04 Tr | 6,42% |
Dòng tiền tự do | 130,34 Tr | 1.824,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
703