Trang chủPUNCAK • KLSE
add
Puncak Niaga Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
112,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
427,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,32 Tr | -15,12% |
Chi phí hoạt động | 6,80 Tr | 9,62% |
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | -16,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,69 | -36,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,79 Tr | -12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,87 Tr | -5,00% |
Tổng tài sản | 2,71 T | -8,57% |
Tổng nợ | 1,53 T | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,12 Tr | -16,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,20 Tr | 173,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,66 Tr | 191,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,93 Tr | 17,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,93 Tr | 111,92% |
Dòng tiền tự do | -2,89 Tr | 86,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
461