Trang chủPULM • NASDAQ
add
Pulmatrix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 $
Mức chênh lệch một ngày
8,89 $ - 9,23 $
Phạm vi một năm
1,78 $ - 10,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,47 Tr USD
Số lượng trung bình
17,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -63,22% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -319,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | -325,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 Tr | -52,71% |
Tổng tài sản | 8,05 Tr | -73,51% |
Tổng nợ | 904,00 N | -92,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -319,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | 33,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | 36,90% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -343,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2