Trang chủPULM • NASDAQ
add
Pulmatrix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 $
Mức chênh lệch một ngày
5,90 $ - 6,12 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 8,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,55 Tr USD
Số lượng trung bình
98,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,00 N | -79,12% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 27,76% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 31,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -706,83 | -228,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | 31,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 Tr | -49,47% |
Tổng tài sản | 11,51 Tr | -68,70% |
Tổng nợ | 590,00 N | -96,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 31,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,06 Tr | 26,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | 31,34% |
Dòng tiền tự do | -726,62 N | 50,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22