Trang chủPUDP • IDX
add
Pudjiadi Prestige Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
228,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
222,00 Rp - 222,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 416,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
146,32 T IDR
Số lượng trung bình
451,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,73 T | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 11,27 T | 27,92% |
Thu nhập ròng | -4,51 T | -8,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,37 | -6,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,13 T | -114,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,99 T | -7,03% |
Tổng tài sản | 524,10 T | -0,89% |
Tổng nợ | 19,04 T | 16,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,51 T | -8,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,68 T | -1.166,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,43 T | 359,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,28 T | 2.164,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -971,70 Tr | -279,99% |
Dòng tiền tự do | -5,02 T | -524,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
208