Trang chủPU11 • FRA
add
The Social Chain AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0045 € - 0,0060 €
Phạm vi một năm
0,0045 € - 0,034 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,72 N EUR
Số lượng trung bình
922,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 368,14 Tr | 52,00% |
Chi phí hoạt động | 105,69 Tr | 18,04% |
Thu nhập ròng | -126,66 Tr | -56,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,41 | -3,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,79 | 0,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,94 Tr | -71,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 Tr | -46,29% |
Tổng tài sản | 420,24 Tr | -33,64% |
Tổng nợ | 353,56 Tr | -19,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,66 Tr | -56,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,14 Tr | 36,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,91 Tr | 148,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,82 Tr | -126,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,96 Tr | -300,63% |
Dòng tiền tự do | -17,84 Tr | 86,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9