Trang chủPU11 • FRA
add
The Social Chain AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 €
Mức chênh lệch một ngày
0,012 € - 0,012 €
Phạm vi một năm
0,0086 € - 0,030 €
Giá trị vốn hóa thị trường
242,00 N EUR
Số lượng trung bình
767,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,80 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 18,57 Tr | — |
Thu nhập ròng | -69,96 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -115,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,69 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 Tr | — |
Tổng tài sản | 251,11 Tr | — |
Tổng nợ | 324,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -73,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,96 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,64 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9