Trang chủPTX • TLV
add
PetroTx LP
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
37,00 ILA - 37,00 ILA
Phạm vi một năm
26,00 ILA - 84,10 ILA
Số lượng trung bình
3,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -31,49% |
Chi phí hoạt động | 267,00 N | -28,80% |
Thu nhập ròng | -304,00 N | -126,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,57 | -138,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 N | -83,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -0,76% |
Tổng tài sản | 21,21 Tr | -6,58% |
Tổng nợ | 14,55 Tr | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -304,00 N | -126,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,00 N | 54,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | -124,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,00 N | -1,68% |
Dòng tiền tự do | -321,62 N | 82,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web