Trang chủPTX • TLV
add
PetroTx LP
Giá đóng cửa hôm trước
35,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
35,50 ILA - 37,10 ILA
Phạm vi một năm
26,00 ILA - 53,00 ILA
Số lượng trung bình
39,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 Tr | 21,85% |
Chi phí hoạt động | 295,00 N | -63,85% |
Thu nhập ròng | 300,00 N | 127,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,32 | 122,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,00 N | 475,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,00 N | -46,65% |
Tổng tài sản | 20,27 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 13,73 Tr | -6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,00 N | 127,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,00 N | 169,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 N | 98,19% |
Dòng tiền tự do | -470,38 N | -358,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web