Trang chủPTU • CVE
add
Purepoint Uranium Group Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
103,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -59,91% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 58,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | 59,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | 228,51% |
Tổng tài sản | 3,15 Tr | 132,19% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | 210,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -164,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 58,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -214,17 N | 91,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 966,27 N | 9.017,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 752,10 N | 131,08% |
Dòng tiền tự do | 238,71 N | 117,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5