Trang chủPTSP • IDX
add
Pioneerindo Gourmet International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
935,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
915,00 Rp - 950,00 Rp
Phạm vi một năm
615,00 Rp - 1.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
209,77 T IDR
Số lượng trung bình
210,94 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,66 T | 2,37% |
Chi phí hoạt động | 110,05 T | 8,28% |
Thu nhập ròng | 11,94 T | -21,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | -23,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,20 T | -31,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,21 T | 33,95% |
Tổng tài sản | 340,14 T | 6,19% |
Tổng nợ | 161,41 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,94 T | -21,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,40 T | -33,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 T | -54,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,94 T | 33,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 T | -240,08% |
Dòng tiền tự do | 21,70 T | -35,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
747