Trang chủPTRUF • OTCMKTS
add
Petrus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,93 Tr | -14,85% |
Chi phí hoạt động | 16,70 Tr | -22,70% |
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | 42,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,76 | 31,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,77 Tr | 22,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | 3,50% |
Tổng tài sản | 427,96 Tr | 0,09% |
Tổng nợ | 127,96 Tr | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | 42,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,82 Tr | -29,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,42 Tr | 55,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,29 Tr | -144,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,00 N | 136,69% |
Dòng tiền tự do | 2,92 Tr | 153,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16