Trang chủPTRO • IDX
add
Petrosea Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10.325,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10.200,00 Rp - 10.450,00 Rp
Phạm vi một năm
1.850,00 Rp - 10.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
104,89 NT IDR
Số lượng trung bình
65,01 Tr
Tỷ số P/E
459,28
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 252,73 Tr | 31,71% |
Chi phí hoạt động | 12,99 Tr | 1,57% |
Thu nhập ròng | 5,86 Tr | 279,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 186,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,19 Tr | -1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,81 Tr | -3,10% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 84,60% |
Tổng nợ | 1,13 T | 121,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 516,25 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,86 Tr | 279,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,38 Tr | 372,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,51 Tr | -2.533,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,30 Tr | 21.907,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,00 N | 100,80% |
Dòng tiền tự do | -153,20 Tr | -596,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
4.963