Trang chủPTRN • NASDAQ
add
Pattern Group Inc
15,35 $
Sau giờ giao dịch:(1,95%)-0,30
15,05 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 19:25:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,88 $
Mức chênh lệch một ngày
14,63 $ - 15,46 $
Phạm vi một năm
12,00 $ - 20,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T USD
Số lượng trung bình
741,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 639,66 Tr | 45,58% |
Chi phí hoạt động | 343,70 Tr | 98,92% |
Thu nhập ròng | -59,06 Tr | -516,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,23 | -385,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,95 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,92 Tr | -360,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 843,11 Tr | — |
Tổng nợ | 301,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,06 Tr | -516,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,47 Tr | 59,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,61 Tr | 11,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,55 Tr | 375,09% |
Dòng tiền tự do | 44,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100