Trang chủPTRB • KLSE
add
PT Resources Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
125,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
230,10 N
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
6,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,76 Tr | -28,10% |
Chi phí hoạt động | 8,17 Tr | -20,83% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -39,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | -15,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,46 Tr | -15,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,96 Tr | -0,31% |
Tổng tài sản | 377,06 Tr | 8,43% |
Tổng nợ | 164,70 Tr | 17,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -39,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,17 Tr | -50,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 Tr | 41,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,02 Tr | -268,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,47 Tr | -146,85% |
Dòng tiền tự do | -18,85 Tr | -15,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
172