Trang chủPTRANS • KLSE
add
Perak Transit Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,67 RM
Phạm vi một năm
0,66 RM - 0,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
799,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,99 Tr
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,15 Tr | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 855,00 N | -71,68% |
Thu nhập ròng | 19,88 Tr | 12,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,46 | 8,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,32 Tr | 13,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,52 Tr | 442,79% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 32,93% |
Tổng nợ | 886,67 Tr | 48,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,88 Tr | 12,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,85 Tr | 0,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,18 Tr | 51,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,39 Tr | 54,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,27 Tr | 192,63% |
Dòng tiền tự do | 34,54 Tr | 949,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Nhân viên
213