Trang chủPTR • ASX
add
Petratherm Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
353,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 438,20 N | 136,40% |
Thu nhập ròng | -564,82 N | -78,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -572,45 N | -74,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 Tr | 825,89% |
Tổng tài sản | 14,92 Tr | 158,59% |
Tổng nợ | 466,42 N | 56,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -564,82 N | -78,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,50 N | -24,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 Tr | -1.634,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,81 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -313,18 N | -3.526,44% |
Dòng tiền tự do | -709,48 N | -102,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web