Trang chủPTR • ASX
add
Petratherm Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,36 N | 73,20% |
Thu nhập ròng | -317,29 N | -41,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,83 N | -31,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,74 N | -62,83% |
Tổng tài sản | 5,77 Tr | -15,71% |
Tổng nợ | 298,49 N | -22,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -317,29 N | -41,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,63 N | 28,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 248,00 N | -51,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,64 N | -105,50% |
Dòng tiền tự do | -350,34 N | 23,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web