Trang chủPTPW • IDX
add
Pratama Widya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
985,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
965,00 Rp - 990,00 Rp
Phạm vi một năm
830,00 Rp - 1.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
860,62 T IDR
Số lượng trung bình
27,45 N
Tỷ số P/E
34,98
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,47 T | -8,44% |
Chi phí hoạt động | 13,47 T | 32,74% |
Thu nhập ròng | 20,03 T | 124,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,14 | 144,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,30 T | 56,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,86 T | 36,24% |
Tổng tài sản | 767,19 T | 1,83% |
Tổng nợ | 99,33 T | -22,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 878,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,03 T | 124,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,11 T | 20,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,34 T | -71,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,16 T | -112,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,40 T | -242,89% |
Dòng tiền tự do | -4,46 T | -221,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
6