Trang chủPTPI • OTCMKTS
add
Petros Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 16,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 33,48% |
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 920,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -73,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 Tr | -1,86% |
Tổng tài sản | 7,40 Tr | -70,61% |
Tổng nợ | 2,95 Tr | -81,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 175,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 920,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 Tr | -80,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,23 N | 78,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | 5,12% |
Dòng tiền tự do | -19,77 Tr | -819,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
18