Trang chủPTP.H • CVE
add
Petrichor Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Số lượng trung bình
116,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,27 N | -4,29% |
Thu nhập ròng | -169,35 N | 16,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 N | 493,89% |
Tổng tài sản | 1,53 N | 69,09% |
Tổng nợ | 13,00 Tr | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4.830,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,35 N | 16,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -845,00 | 67,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,14 N | -18,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 N | 2.482,00% |
Dòng tiền tự do | -58,03 N | 0,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web