Trang chủPTN • ASX
add
Patronus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
2,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,06 Tr | 907,19% |
Thu nhập ròng | -15,64 Tr | -459,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,04 Tr | -920,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,83 Tr | 152,21% |
Tổng tài sản | 82,99 Tr | 155,81% |
Tổng nợ | 3,39 Tr | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,64 Tr | -459,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,73 Tr | -157,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | -309,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,06 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,90 Tr | -729,12% |
Dòng tiền tự do | -10,66 Tr | -929,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web