Trang chủPTLE • NASDAQ
add
PTL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 15,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 Tr USD
Số lượng trung bình
22,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,93 Tr | -17,27% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 959,82% |
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | -12.527,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,07 | -15.914,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 Tr | 318,75% |
Tổng tài sản | 12,58 Tr | 13,95% |
Tổng nợ | 11,96 Tr | 23,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 614,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -993,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | -12.527,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,54 N | -118,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 Tr | 12.064,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 Tr | 416,26% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -10.236,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
10