Trang chủPTIS • IDX
add
Indo Straits Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
414,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
400,00 Rp - 422,00 Rp
Phạm vi một năm
200,00 Rp - 510,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
225,57 T IDR
Số lượng trung bình
200,03 N
Tỷ số P/E
273,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,81 Tr | 36,69% |
Chi phí hoạt động | 419,01 N | 14,02% |
Thu nhập ròng | 7,28 N | -81,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -86,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | 26,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,59 N | -68,06% |
Tổng tài sản | 31,86 Tr | -3,96% |
Tổng nợ | 11,01 Tr | -9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,35 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 N | -81,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,94 N | 124,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,54 N | 81,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 185,40 N | 111,80% |
Dòng tiền tự do | 542,48 N | 113,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
312