Trang chủPTHL • NASDAQ
add
Pheton Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 $
Mức chênh lệch một ngày
3,52 $ - 3,86 $
Phạm vi một năm
3,32 $ - 6,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,00 Tr USD
Số lượng trung bình
45,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,24 N | -21,10% |
Chi phí hoạt động | 247,94 N | 69,00% |
Thu nhập ròng | -142,57 N | -241,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,46 | -332,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -155,81 N | -238,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,85 N | -46,70% |
Tổng tài sản | 1,36 Tr | -6,03% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | 35,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,57 N | -241,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
11