Trang chủPTHH • FRA
add
Philomaxcap AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 €
Mức chênh lệch một ngày
0,71 € - 0,71 €
Phạm vi một năm
0,71 € - 1,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
100,92 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,79 N | 64,75% |
Chi phí hoạt động | 347,61 N | 167,59% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -4.071,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,55 N | -2.431,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,86 N | 1.058,92% |
Tổng tài sản | 11,78 Tr | 999,67% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | 70,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -4.071,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web