Trang chủPTDU • IDX
add
Djasa Ubersakti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
72,00 Rp - 72,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 72,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
108,00 T IDR
Số lượng trung bình
684,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,24 T | 299,30% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | 111,01% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -81,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | -95,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | -70,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | 565,17% |
Tổng tài sản | 122,00 T | -33,26% |
Tổng nợ | 129,75 T | -30,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -81,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,04 T | -88,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
63