Trang chủPTCH • TLV
add
Israel Petrochemical Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
184,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
180,30 ILA - 185,90 ILA
Phạm vi một năm
154,30 ILA - 237,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
181,33 Tr ILS
Số lượng trung bình
42,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 32,49% |
Thu nhập ròng | -89,64 Tr | -190,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,33 Tr | 6,41% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -7,59% |
Tổng nợ | 694,35 Tr | 36,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 879,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,64 Tr | -190,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,39 Tr | -230,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,72 Tr | 233,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,93 Tr | -1,71% |
Dòng tiền tự do | -171,10 Tr | -241,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.394