Trang chủPTCAY • OTCMKTS
add
Pt Chandra Asri Pacific Adr
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 $
Phạm vi một năm
56,00 $ - 60,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
614,23 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 429,46% |
Chi phí hoạt động | 229,11 Tr | 141,69% |
Thu nhập ròng | 24,70 Tr | 307,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 139,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,76 Tr | 54,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 315,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 59,67% |
Tổng tài sản | 10,97 T | 105,14% |
Tổng nợ | 6,00 T | 145,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,70 Tr | 307,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,17 Tr | 173,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,59 Tr | -1.201,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,77 Tr | -21,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,65 Tr | -474,79% |
Dòng tiền tự do | -38,59 Tr | 84,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.861