Trang chủPTARAS • KLSE
add
Pintaras Jaya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,55 RM - 1,57 RM
Phạm vi một năm
1,25 RM - 1,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
258,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,31 N
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,25 Tr | -3,79% |
Chi phí hoạt động | 5,24 Tr | -46,47% |
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | 179,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | 190,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,57 Tr | 28,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,52 Tr | 0,46% |
Tổng tài sản | 580,33 Tr | 5,40% |
Tổng nợ | 170,03 Tr | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | 179,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,06 Tr | 435,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,12 Tr | -542,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,72 Tr | -70,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | 124,54% |
Dòng tiền tự do | 4,69 Tr | 117,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
444