Trang chủPTAL • LON
add
Petrotal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
33,50 GBX - 34,50 GBX
Phạm vi một năm
29,17 GBX - 44,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
595,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
770,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,71 Tr | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 33,15 Tr | 181,60% |
Thu nhập ròng | 30,85 Tr | -35,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,57 | -39,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,91 Tr | -17,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,65 Tr | 64,25% |
Tổng tài sản | 817,93 Tr | 16,79% |
Tổng nợ | 290,05 Tr | 37,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,85 Tr | -35,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,83 Tr | 162,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,22 Tr | -55,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,58 Tr | 28,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,00 N | 99,53% |
Dòng tiền tự do | 15,78 Tr | 208,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
251