Trang chủPSYC • CNSX
add
Psyched Wellness Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,86 N | 31,09% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 45,27% |
Thu nhập ròng | -819,97 N | -18,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 N | 9,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -44,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 Tr | 0,87% |
Tổng tài sản | 6,73 Tr | -0,09% |
Tổng nợ | 234,92 N | -13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -819,97 N | -18,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,71 N | 34,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -724,35 N | -33,29% |
Dòng tiền tự do | -191,13 N | 37,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web