Trang chủPSQ • ASX
add
Pacific Smiles Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 1,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
805,00
Tỷ số P/E
128,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,54 Tr | 8,00% |
Chi phí hoạt động | 19,90 Tr | 6,66% |
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 0,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,44 Tr | 7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,42 Tr | 21,32% |
Tổng tài sản | 163,53 Tr | -4,91% |
Tổng nợ | 104,03 Tr | -6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,36 Tr | 35,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | -30,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 Tr | 51,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,66 Tr | 3.808,21% |
Dòng tiền tự do | 7,91 Tr | -1,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
800