Trang chủPSPW • OTCMKTS
add
3Power Energy Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,29 N USD
Số lượng trung bình
3,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 592,63 N | -21,07% |
Thu nhập ròng | -701,93 N | 18,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -588,67 N | 21,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,50 N | 114,30% |
Tổng tài sản | 63,17 N | 9,32% |
Tổng nợ | 6,93 Tr | -6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -612,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -701,93 N | 18,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,40 N | -78,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,40 N | 38,42% |
Dòng tiền tự do | -925,40 N | -394,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
6