Trang chủPSPPROJECT • NSE
add
Psp Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
657,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
642,45 ₹ - 657,00 ₹
Phạm vi một năm
565,40 ₹ - 745,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,50 T INR
Số lượng trung bình
101,75 N
Tỷ số P/E
44,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,73 T | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 595,37 Tr | -31,41% |
Thu nhập ròng | 64,63 Tr | -58,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -58,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | -70,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,64 Tr | -40,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -8,44% |
Tổng tài sản | 23,53 T | 15,53% |
Tổng nợ | 11,44 T | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,63 Tr | -58,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.969