Trang chủPSNL • NASDAQ
add
Personalis Inc
7,66 $
Sau giờ giao dịch:(1,96%)-0,15
7,51 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,73 $
Mức chênh lệch một ngày
7,34 $ - 8,67 $
Phạm vi một năm
2,83 $ - 10,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
679,27 Tr USD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,20 Tr | -23,81% |
Chi phí hoạt động | 26,56 Tr | 6,54% |
Thu nhập ròng | -20,06 Tr | -56,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,58 | -105,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 4,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,27 Tr | -36,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,23 Tr | 99,18% |
Tổng tài sản | 258,68 Tr | 39,45% |
Tổng nợ | 67,85 Tr | -7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,06 Tr | -56,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,94 Tr | -20,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 Tr | -133,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,00 N | -121,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,63 Tr | -568,06% |
Dòng tiền tự do | -4,87 Tr | -42,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
229