Trang chủPSKT • IDX
add
Red Planet Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
360,00 Rp
Phạm vi một năm
26,00 Rp - 366,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 NT IDR
Số lượng trung bình
65,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,67 T | -16,73% |
Chi phí hoạt động | 8,52 T | 11,79% |
Thu nhập ròng | -2,19 T | -1.106,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,32 | -1.311,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,67 Tr | -99,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 T | -18,35% |
Tổng tài sản | 384,62 T | -2,45% |
Tổng nợ | 59,30 T | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 T | -1.106,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | -46,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,27 Tr | 70,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,30 Tr | 108,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 T | 22,73% |
Dòng tiền tự do | 2,18 T | -5,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
134