Trang chủPSKT • IDX
add
Red Planet Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
118,00 Rp - 132,00 Rp
Phạm vi một năm
19,00 Rp - 174,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 NT IDR
Số lượng trung bình
42,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,57 T | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 9,86 T | 21,38% |
Thu nhập ròng | -2,82 T | -78,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,79 | -78,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -486,96 Tr | -147,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | -29,51% |
Tổng tài sản | 384,26 T | -2,48% |
Tổng nợ | 56,75 T | -4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 T | -78,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 T | 910,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,31 Tr | 20,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 T | -377,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,19 Tr | -36,87% |
Dòng tiền tự do | 922,87 Tr | 111,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
134