Trang chủPSIX • NASDAQ
add
Power Solutions International Inc
94,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,59%)-0,56
93,85 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:20:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
94,59 $
Mức chênh lệch một ngày
90,82 $ - 95,07 $
Phạm vi một năm
18,10 $ - 121,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T USD
Số lượng trung bình
804,01 N
Tỷ số P/E
19,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,91 Tr | 73,54% |
Chi phí hoạt động | 21,60 Tr | 119,43% |
Thu nhập ròng | 51,21 Tr | 137,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,69 | 37,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,24 | 211,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,81 Tr | 26,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,46 Tr | 71,73% |
Tổng tài sản | 437,68 Tr | 42,31% |
Tổng nợ | 302,03 Tr | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,21 Tr | 137,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,66 Tr | 986,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | -184,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,18 Tr | -200,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -541,00 N | 87,23% |
Dòng tiền tự do | 7,88 Tr | 186,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
700