Trang chủPSIG • NASDAQ
add
PS International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 Tr USD
Số lượng trung bình
403,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,90 Tr | -34,48% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | 57,68% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -2.141,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,17 | -3.262,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 Tr | -746,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,16 Tr | -24,19% |
Tổng tài sản | 24,65 Tr | -30,13% |
Tổng nợ | 13,86 Tr | -38,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -2.141,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,96 N | -68,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 354,87 N | 3.267,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -763,79 N | 61,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,96 N | 84,55% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | 402,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
29