Trang chủPSIG • NASDAQ
add
PS International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 Tr USD
Số lượng trung bình
211,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,68 Tr | -41,31% |
Chi phí hoạt động | 858,78 N | -24,60% |
Thu nhập ròng | -221,35 N | -110,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 | -117,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -229,85 N | -108,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,59 Tr | -36,70% |
Tổng tài sản | 27,54 Tr | -26,84% |
Tổng nợ | 15,07 Tr | -28,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,35 N | -110,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -136,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,55 N | -99,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,33 N | 120,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -126,82% |
Dòng tiền tự do | -113,88 N | -106,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
33