Trang chủPSHG • NASDAQ
add
Performance Shipping Inc
1,63 $
Sau giờ giao dịch:(1,84%)+0,030
1,66 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:51:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,59 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,26 Tr USD
Số lượng trung bình
59,31 N
Tỷ số P/E
1,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,33 Tr | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 5,46 Tr | 0,70% |
Thu nhập ròng | 29,43 Tr | 157,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 137,94 | 169,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,48 Tr | -15,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,27 Tr | 78,23% |
Tổng tài sản | 358,76 Tr | 18,30% |
Tổng nợ | 54,09 Tr | -8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,43 Tr | 157,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
211