Trang chủPSGR • OTCMKTS
add
Pershing Resources Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0055 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 Tr USD
Số lượng trung bình
11,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 839,18 N | 34,46% |
Thu nhập ròng | -844,39 N | -31,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -731,61 N | -24,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 N | -84,19% |
Tổng tài sản | 399,10 N | -2,06% |
Tổng nợ | 375,56 N | 26,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -197,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -844,39 N | -31,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -538,70 N | 13,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 516,24 N | -26,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,46 N | -1,13% |
Dòng tiền tự do | -254,39 N | 50,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web