Trang chủPSGO • IDX
add
Palma Serasih Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
176,00 Rp - 179,00 Rp
Phạm vi một năm
130,00 Rp - 226,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 NT IDR
Số lượng trung bình
321,17 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,47 T | 39,44% |
Chi phí hoạt động | 63,58 T | 66,20% |
Thu nhập ròng | 91,06 T | 39,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,74 | 0,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,95 T | 23,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 NT | 6,77% |
Tổng tài sản | 4,04 NT | 3,70% |
Tổng nợ | 1,51 NT | -5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,06 T | 39,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 334,48 T | 231,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,98 T | -113,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,91 T | 75,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,59 T | 171,80% |
Dòng tiền tự do | 202,23 T | 6.505,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3.802