Trang chủPSDN • IDX
add
Prasidha Aneka Niaga Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
95,00 Rp - 98,00 Rp
Phạm vi một năm
59,00 Rp - 145,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
139,68 T IDR
Số lượng trung bình
12,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,91 T | -42,89% |
Thu nhập ròng | -4,72 T | -63,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,69 T | 23,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | — |
Tổng tài sản | 136,21 T | — |
Tổng nợ | 99,71 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,72 T | -63,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 T | 18,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,49 Tr | -95,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 T | 709,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 T | -89,12% |
Dòng tiền tự do | -113,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
76