Trang chủPSAT • IDX
add
Pancaran Samudera Transport Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.365,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.355,00 Rp - 1.375,00 Rp
Phạm vi một năm
1.125,00 Rp - 3.410,00 Rp
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,97 T | 29,84% |
Chi phí hoạt động | 32,09 T | 77,99% |
Thu nhập ròng | 36,73 T | -6,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,46 | -27,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,81 T | 0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,60 T | — |
Tổng tài sản | 1,46 NT | — |
Tổng nợ | 316,44 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,73 T | -6,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,58 T | -63,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,79 T | -39,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,98 T | 0,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,18 T | -755,73% |
Dòng tiền tự do | -6,69 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
215