Trang chủPSAB • IDX
add
J Resources Asia Pasifik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
298,00 Rp - 312,00 Rp
Phạm vi một năm
136,00 Rp - 420,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,15 NT IDR
Số lượng trung bình
202,52 Tr
Tỷ số P/E
52,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,15 Tr | -19,36% |
Chi phí hoạt động | 13,87 Tr | -41,28% |
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | 49,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 84,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,84 Tr | -55,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 142,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,77 Tr | 191,42% |
Tổng tài sản | 866,71 Tr | 0,95% |
Tổng nợ | 464,23 Tr | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,60 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,96 Tr | 49,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,42 Tr | 40,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,28 Tr | -188,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,67 Tr | 81,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,38 Tr | 354,38% |
Dòng tiền tự do | 37,02 Tr | 16,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
708