Trang chủPSAB • IDX
add
J Resources Asia Pasifik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
535,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
525,00 Rp - 535,00 Rp
Phạm vi một năm
206,00 Rp - 755,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,02 NT IDR
Số lượng trung bình
70,53 Tr
Tỷ số P/E
167,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,30 Tr | 85,94% |
Chi phí hoạt động | 25,19 Tr | 45,94% |
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | 208,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | 158,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,21 Tr | 45,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,16 Tr | 173,81% |
Tổng tài sản | 854,17 Tr | -2,77% |
Tổng nợ | 412,57 Tr | -14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | 208,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,03 Tr | 520,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,58 Tr | -80,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,20 Tr | -406,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,26 Tr | 1.960,92% |
Dòng tiền tự do | 20,19 Tr | 492,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
663