Trang chủPRVCF • OTCMKTS
add
Preveceutical Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 663,35 N | 408,21% |
Thu nhập ròng | -763,59 N | -224,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -660,15 N | -415,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 N | 94,77% |
Tổng tài sản | 259,17 N | 39,23% |
Tổng nợ | 7,48 Tr | 20,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -684,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -763,59 N | -224,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,36 N | -78,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,46 N | -7.276,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,91 N | 80,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,66 N | -3.991,52% |
Dòng tiền tự do | 59,05 N | 258,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web