Trang chủPRVCF • OTCMKTS
add
Preveceutical Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 370,00% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -246,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -373,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 N | 1.720,51% |
Tổng tài sản | 361,65 N | 103,90% |
Tổng nợ | 7,52 Tr | 16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -948,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 112,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -246,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -560,68 N | -194,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 N | -1.389,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 562,29 N | 196,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 N | 52,85% |
Dòng tiền tự do | -272,43 N | -176,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web