Trang chủPRTS • NASDAQ
add
Carparts.Com Inc
0,92 $
Sau giờ giao dịch:(3,34%)+0,031
0,95 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,75 Tr USD
Số lượng trung bình
608,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,38 Tr | -11,37% |
Chi phí hoạt động | 62,49 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | -15,28 Tr | -135,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,37 | -165,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -133,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,65 Tr | -288,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,53 Tr | -16,32% |
Tổng tài sản | 216,46 Tr | -17,77% |
Tổng nợ | 143,68 Tr | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,28 Tr | -135,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,50 Tr | 50,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | 71,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 Tr | -3,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | 143,53% |
Dòng tiền tự do | 9,19 Tr | 1.157,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.466