Trang chủPRTS • NASDAQ
add
Carparts.Com Inc
0,80 $
Sau giờ giao dịch:(2,80%)+0,022
0,82 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,27 Tr USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,95 Tr | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 62,20 Tr | 8,88% |
Thu nhập ròng | -12,71 Tr | -46,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,37 | -39,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -27,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,42 Tr | -74,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,77 Tr | -41,95% |
Tổng tài sản | 189,58 Tr | -20,36% |
Tổng nợ | 127,14 Tr | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,71 Tr | -46,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,56 Tr | -603,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 Tr | 68,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,10 Tr | 877,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,76 Tr | -56,56% |
Dòng tiền tự do | -23,33 Tr | -157,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.466