Trang chủPRTASCO • KLSE
add
Protasco Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
133,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
4,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,62 Tr | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 32,28 Tr | 28,26% |
Thu nhập ròng | 12,40 Tr | 7,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 1,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,42 Tr | 32,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,08 Tr | 53,61% |
Tổng tài sản | 955,14 Tr | 8,97% |
Tổng nợ | 572,06 Tr | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,40 Tr | 7,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,43 Tr | 86,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,79 Tr | 1.787,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,79 Tr | -125,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,28 Tr | 82,08% |
Dòng tiền tự do | 178,79 Tr | 98,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
597