Trang chủPRT • BIT
add
Esprinet SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 €
Mức chênh lệch một ngày
3,93 € - 4,10 €
Phạm vi một năm
3,93 € - 6,09 €
Giá trị vốn hóa thị trường
198,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
300,33 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
10,05%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 962,37 Tr | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 49,16 Tr | 13,02% |
Thu nhập ròng | 494,00 N | -84,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -85,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 Tr | -37,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,52 Tr | -4,08% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 6,44% |
Tổng nợ | 1,50 T | 6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,00 N | -84,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,97 Tr | -47,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 27,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,21 Tr | 81,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,87 Tr | 87,98% |
Dòng tiền tự do | -295,68 Tr | -48,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800