Trang chủPRSO • NASDAQ
add
Peraso Inc
1,18 $
Sau giờ giao dịch:(1,68%)-0,020
1,16 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 2,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 Tr USD
Số lượng trung bình
6,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 Tr | -47,62% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | -35,78% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 58,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,39 | 21,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 68,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | 0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -5,73% |
Tổng tài sản | 5,53 Tr | -43,32% |
Tổng nợ | 2,54 Tr | -58,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 58,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | -209,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | 1.065,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -78,84% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | -293,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42